Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh Lớp 9 Unit 5 A closer look 1: Vocabulary và Pronunciation
Nội dung

Tiếng Anh Lớp 9 Unit 5 A closer look 1: Vocabulary và Pronunciation

Post Thumbnail

Phần A closer look 1 Unit 5 Tiếng Anh lớp 9 sẽ giúp các bạn học sinh làm quen với những từ vựng quan trọng xoay quanh chủ đề trải nghiệm và các hoạt động khác nhau. Bên cạnh đó, phần phát âm sẽ hướng dẫn cách phân biệt và phát âm chuẩn hai âm /j/ và /w/.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho tất cả các bài tập trong 2 phần Vocabulary và Pronunciation, giúp các bạn nắm chắc từ vựng về trải nghiệm và luyện tập phát âm chính xác.

I. Vocabulary

Phần từ vựng Unit 5 tập trung vào các cụm từ và tính từ miêu tả trải nghiệm, cảm xúc trong các hoạt động khác nhau, giúp học sinh có thể diễn đạt những trải nghiệm của bản thân một cách sinh động.

1. Write an activity next to each picture

(Viết một hoạt động bên cạnh mỗi bức tranh)

Các hoạt động:

  • learning by rote (học vẹt)
  • touring a campus (tham quan trường học)
  • giving a performance (biểu diễn)
  • putting up tents (dựng lều)
  • going snorkelling (đi lặn với ống thở)
Tiếng Anh 9 Unit 5 A closer look 1 - Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 5 A closer look 1 - Vocabulary

Đáp án:

1. touring a campus (tham quan trường học)

2. going snorkelling (đi lặn với ống thở)

3. learning by rote (học vẹt)

4. putting up tents (dựng lều)

5. giving a performance (biểu diễn)

2. Complete each sentence with an adjective in the box

(Hoàn thành mỗi câu với một tính từ trong khung)

Các tính từ:

  • amazing (tuyệt vời, kinh ngạc)
  • exhilarating (phấn khích)
  • unpleasant (khó chịu)
  • helpless (bất lực)
  • embarrassing (xấu hổ, lúng túng)

Đáp án:

1. He felt helpless when he couldn't protect himself from bullying. (Cậu ấy cảm thấy bất lực khi không thể tự bảo vệ mình khỏi bị bắt nạt.)

2. The parachute jump was a(n) exhilarating experience for the boy. He was so excited. (Trải nghiệm nhảy dù thật phấn khích đối với cậu bé. Cậu ấy rất hào hứng.)

3. It was so amazing to view the mountain range from the distance. (Thật tuyệt vời khi ngắm nhìn dãy núi từ xa.)

4. I had a(n) embarrassing experience when I took her bag by mistake. (Tôi đã có một trải nghiệm xấu hổ khi lấy nhầm túi của cô ấy.)

5. Tom had a(n) unpleasant experience putting up a tent in the rain. (Tom đã có một trải nghiệm khó chịu khi dựng lều dưới trời mưa.)

3. Choose the correct answer A, B, C, or D

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)

1. His mind __________ when I asked him how to do the homework.

A. went blank (trở nên trống rỗng)

B. went empty (trở nên trống)

C. became exhausted (trở nên kiệt sức)

D. put up (dựng lên)

→ Đáp án: A. went blank

Dịch nghĩa: Đầu óc cậu ấy trở nên trống rỗng khi tôi hỏi cậu ấy cách làm bài tập về nhà.

Giải thích: "Go blank" là cụm từ cố định có nghĩa là đầu óc trở nên trống rỗng, không nhớ gì, thường dùng khi ai đó quên hoặc bối rối.

2. Students could see the university's facilities when they __________.

A. took an excursion (tham gia một chuyến du ngoạn)

B. toured the campus (tham quan khuôn viên trường)

C. gave a performance (biểu diễn)

D. took an eco-tour (tham gia chuyến du lịch sinh thái)

→ Đáp án: B. toured the campus

Dịch nghĩa: Học sinh có thể xem các cơ sở vật chất của trường đại học khi họ tham quan khuôn viên trường.

Giải thích: "Tour the campus" nghĩa là tham quan khuôn viên trường, là hoạt động phù hợp để xem các cơ sở vật chất của trường đại học.

3. Snorkelling in the coral reef is a(n) __________.

A. touching moment (khoảnh khắc cảm động)

B. happy time (thời gian vui vẻ)

C. exciting experience (trải nghiệm thú vị)

D. embarrassing moment (khoảnh khắc xấu hổ)

→ Đáp án: C. exciting experience

Dịch nghĩa: Lặn với ống thở ở rạn san hô là một trải nghiệm thú vị.

Giải thích: "Exciting experience" là cụm từ phù hợp để mô tả hoạt động lặn biển ở rạn san hô - một trải nghiệm mang lại sự phấn khích và thú vị.

4. Nam and his friends felt __________ when they couldn't put up a tent by themselves.

A. pleasant (dễ chịu)

B. embarrassing (xấu hổ - dùng cho vật/sự việc)

C. embarrassed (cảm thấy xấu hổ - dùng cho người)

D. pleased (hài lòng)

→ Đáp án: C. embarrassed

Dịch nghĩa: Nam và bạn bè cảm thấy xấu hổ khi họ không thể tự dựng lều.

Giải thích: "Embarrassed" (adj) có nghĩa là cảm thấy xấu hổ, lúng túng, dùng để mô tả cảm xúc của con người. "Embarrassing" dùng để mô tả tính chất của sự vật, sự việc.

5. I didn't understand the lesson. I learnt it __________.

A. on purpose (cố ý)

B. by chance (tình cờ)

C. with memory (bằng trí nhớ)

D. by rote (học vẹt)

→ Đáp án: D. by rote

Dịch nghĩa: Tôi không hiểu bài học. Tôi học vẹt nó.

Giải thích: "Learn by rote" có nghĩa là học vẹt, học thuộc máy móc không cần hiểu. Cụm từ này phù hợp với ngữ cảnh khi người nói không hiểu bài nhưng vẫn học thuộc.

II. Pronunciation - /j/ and /w/

Phần Pronunciation giới thiệu hai âm /j//w/ - hai phụ âm quan trọng trong tiếng Anh mà học sinh cần phát âm chính xác.

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /j/ and /w/.

(Nghe và nhắc lại các từ. Chú ý đến các âm /j/ và /w/)

Âm /j/

Âm /w/

●     yellow /ˈjeləʊ/ - màu vàng

●     yesterday /ˈjestədeɪ/ - hôm qua

●     yahoo /jəˈhuː/ - yahoo

●     yogurt /ˈjɒɡət/ - sữa chua

●     yield /jiːld/ - nhường, sản xuất

●     watching /ˈwɒtʃɪŋ/ - xem

●     sandwich /ˈsænwɪtʃ/ - bánh sandwich

●     highway /ˈhaɪweɪ/ - xa lộ

●     crossword /ˈkrɒswɜːd/ - ô chữ

●     forward /ˈfɔːwəd/ - phía trước

5. Listen to the sentences. Underline the words with /j/ and circle the words with /w/. Practise the sentences.

(Nghe các câu. Gạch chân các từ có âm /j/ và khoanh tròn các từ có âm /w/. Luyện tập các câu.)

Đáp án: (Các từ có âm /j/ được gạch chân và các từ có âm /w/ được in đậm)

1. He tried sailing a yacht, and he did it well. (Cậu ấy đã thử chèo thuyền buồm, và cậu ấy đã làm rất tốt.)

  • yacht /jɒt/ - có âm /j/
  • well /wel/ - có âm /w/

2. We've made a class yearbook. It looks wonderful. (Chúng tôi đã làm một cuốn kỷ yếu lớp. Trông thật tuyệt vời.)

  • We've /wiːv/ - có âm /w/
  • yearbook /ˈjɪəbʊk/ - có âm /j/
  • wonderful /ˈwʌndəfəl/ - có âm /w/

3. They awarded him a gold medal yesterday. (Họ đã trao cho cậu ấy một huy chương vàng ngày hôm qua.)

  • awarded /əˈwɔːdɪd/ - có âm /w/
  • yesterday /ˈjestədeɪ/ - có âm /j/

4. Youngsters should be aware of their responsibilities. (Giới trẻ nên nhận thức được trách nhiệm của mình.)

  • Youngsters /ˈjʌŋstəz/ - có âm /j/
  • aware /əˈweə/ - có âm /w/

5. They haven't yet learnt about the role of wildlife. (Họ vẫn chưa tìm hiểu về vai trò của động vật hoang dã.)

  • yet /jet/ - có âm /j/
  • wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ - có âm /w/

Phần A closer look 1 Unit 5 Tiếng Anh 9 đã giúp các bạn học sinh có thêm vốn từ vựng về các trải nghiệm và hoạt động, cùng với những tính từ miêu tả cảm xúc một cách chính xác. Bên cạnh đó, việc luyện tập phát âm 2 phụ âm /j/ và /w/ sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.

Mong rằng phần đáp án cho các bài tập trên đây sẽ giúp các bạn hiểu bài tốt hơn để vận dụng trong các bài kiểm tra cũng như trong thực tế giao tiếp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ